Gỗ chò chỉ là một loại gỗ cứng, nặng, có độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến gỗ để sản xuất nhiều sản phẩm từ đồ nội thất, nhà cửa, vật dụng gia đình cho đến những sản phẩm chế tạo công nghiệp và xây dựng.
Chò chỉ được tìm thấy ở một số khu vực trong khu vực Đông Nam Á và được xếp vào hạng gỗ quý hiếm, có giá trị kinh tế cao.
Nó có màu đen sậm và thường có đường vân tối, mang lại cho sản phẩm từ chò chỉ một vẻ đẹp sang trọng và độc đáo.
Đặc điểm sinh học cây gỗ chò chỉ
Dưới đây là một số đặc điểm sinh học của cây chò chỉ:
Cây chò chỉ thuộc họ Fabaceae, cùng với nhiều loại cây quan trọng khác như đậu, đỗ quyên, sồi, thông, …
Cây có kích thước lớn, có thể đạt đến chiều cao trên 40m và đường kính gốc cây lớn.
Thân cây thường có đường kính lớn, bề mặt thô ráp, có vết nứt sâu.
Lá của cây chò chỉ có hình thái lá kép và có kích thước lớn, có thể dài tới 50cm. Lá có màu xanh đậm, lá phụ có 2-4 cặp lá chét.
Hoa của cây chò chỉ có màu đỏ và mọc thành chùm dài, nở vào mùa xuân.
Quả của cây chò chỉ là loại đậu, có màu nâu sẫm và có kích thước lớn, dài tới 30cm.
Cây gỗ chò chỉ là loại cây sống lâu năm, có tuổi thọ lên tới hàng trăm năm.
Cây chò chỉ được trồng và nuôi trồng trong môi trường nhiệt đới, với đặc điểm khí hậu ấm áp và độ ẩm cao.
Sự phân bố cây chò chỉ
Cây chò chỉ có sự phân bố hạn chế và tập trung chủ yếu ở các khu vực Đông Nam Á. Theo thông tin từ Tổ chức Nông lâm và Lâm nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), các nước có phân bố chính của cây gỗ chò chỉ gồm có:
Việt Nam: Việt Nam là quốc gia có nguồn cung cấp chò chỉ lớn nhất thế giới, với diện tích rừng tự nhiên của loài này tập trung chủ yếu ở các tỉnh ven biển phía Nam, bao gồm Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Thuận, Ninh Thuận, Khánh Hòa, Bình Định và Phú Yên.
Lào: Cây chò chỉ tập trung chủ yếu ở khu vực phía Nam của Lào.
Campuchia: Cây chò chỉ có phân bố ở các khu vực ven biển phía Nam của Campuchia.
Thái Lan: Cây chò chỉ tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển phía Nam và Đông Nam của Thái Lan.
Myanmar: Cây chò chỉ tìm thấy ở khu vực ven biển phía Tây của Myanmar.
Malaysia: Cây chò chỉ có phân bố ở các khu vực ven biển phía Tây Malaysia.
Indonesia: Cây chò chỉ được tìm thấy ở khu vực phía Tây Nam của Sumatra và phía Tây Bắc của Kalimantan.
Tuy nhiên, do đặc tính của loài cây này cùng với sự khai thác và phá hủy rừng ngập mặn ở các khu vực ven biển, số lượng cây chò chỉ tồn tại trong tự nhiên đang ngày càng giảm sút.
Do đó, việc bảo vệ, quản lý và tái tạo rừng chò chỉ là rất cần thiết để giữ gìn nguồn tài nguyên rừng quý giá này.
Chò chỉ có mấy loại
Cây chò chỉ có hai loài chính, đó là:
Aquilaria crassna: Đây là loài cây có tên khoa học là Aquilaria crassna, còn được gọi là cây gỗ chò chỉ đen hoặc gỗ trắng. Cây này được trồng chủ yếu tại Việt Nam, Campuchia và Lào, và có thể đạt độ cao tới 40 mét.
Aquilaria malaccensis: Đây là loài cây có tên khoa học là Aquilaria malaccensis, còn được gọi là cây gỗ chò chỉ đỏ. Loài cây này được tìm thấy chủ yếu ở Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Ấn Độ, và có thể đạt độ cao tới 60 mét.
Cả hai loài cây đều có giá trị kinh tế cao do có khả năng tạo ra nhựa gỗ chò chỉ, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao cấp như nước hoa, tinh dầu, hương liệu, trầm hương và thuốc lá.
Tuy nhiên, do số lượng cây chò chỉ tồn tại trong tự nhiên đang giảm sút nhanh chóng, các nỗ lực bảo vệ và phát triển cây chò chỉ trồng được đang được thúc đẩy.
Gỗ chò chỉ thuộc nhóm mấy?
Gỗ chò chỉ được phân loại vào nhóm II trong danh mục các loài gỗ quý của Công ước CITES (Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora – Hiệp định Thương mại Quốc tế về các Loài Động, Thực vật hoang dã bị đe dọa).
Như vậy, cây chò chỉ được xếp vào danh sách các loài động vật và thực vật bị đe dọa, có nguy cơ bị mất đi hoặc giảm số lượng đáng kể nếu không có biện pháp bảo vệ và quản lý hiệu quả.
Việc xếp loài gỗ chò chỉ vào nhóm II của CITES cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ và quản lý loài cây này, đồng thời giúp đảm bảo rằng việc thương mại quốc tế của gỗ chò chỉ sẽ được thực hiện một cách bền vững và có trách nhiệm.
Cách nhận biết gỗ chò
Để nhận biết chò chỉ, bạn có thể làm theo các bước sau:
Kiểm tra màu sắc: Chò chỉ thường có màu nâu sáng đến nâu đen với các vân gỗ thẳng đứng, tạo ra hiệu ứng vân gỗ rất đẹp mắt.
Kiểm tra vân gỗ: Vân gỗ của chò chỉ thường có màu đậm hơn so với phần gỗ xung quanh, và vân gỗ thường thẳng đứng và rất đẹp mắt.
Kiểm tra độ cứng: Chò chỉ có độ cứng cao, nên nó rất khó bị gãy hoặc bị uốn cong.
Kiểm tra khối lượng: Chò chỉ có khối lượng nặng hơn so với nhiều loại gỗ khác.
Kiểm tra mùi: Chò chỉ có mùi đặc trưng, khác với mùi của các loại gỗ khác.
Nếu bạn không chắc chắn về việc nhận biết gỗ chò chỉ, bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia hoặc các cơ quan liên quan đến chủ đề này.
Ưu điểm của chò chỉ
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của cây chò chỉ:
Ưu điểm:
Gỗ chò chỉ có màu sắc đẹp và độ bền cao, có khả năng chống mối mọt và chịu được môi trường khắc nghiệt. Do đó, loại gỗ này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nội thất, đồ dùng gia đình, tàu thuyền, công trình kiến trúc và cầu đường.
Cây chò chỉ có khả năng sinh trưởng tốt và có thể được trồng trên đất đá, đất cằn, đất trống, đất bị phá hủy do đóng cọc hay khai thác mỏ. Điều này có nghĩa là loại cây này có khả năng phát triển trên các khu vực bị đất đai hoặc môi trường bị tác động mạnh.
Cây chò chỉ là loại cây trồng để tạo rừng, có khả năng giúp duy trì độ ẩm cho đất, giảm thiểu hiện tượng xói mòn đất và giúp tăng cường sinh thái của khu vực.
Nhược điểm:
Việc khai thác cây chò chỉ để lấy gỗ đã làm giảm số lượng loài cây này đáng kể và trở thành một loài cây bị đe dọa.
Do nhu cầu sử dụng gỗ chò chỉ cao trong lĩnh vực sản xuất nội thất, nên cây chò chỉ thường bị khai thác trái phép, gây ảnh hưởng đến môi trường và sinh thái của khu vực.
Cây chò chỉ có tốc độ sinh trưởng chậm, do đó, việc tái tạo rừng cây chò chỉ để duy trì nguồn cung gỗ cho sản xuất là khá khó khăn và đòi hỏi thời gian và chi phí đầu tư lớn.
Do khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt của cây chò chỉ, nó có thể trở thành một loài cây xâm hại và cạnh tranh với các loài cây khác, gây ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của khu vực.
Ứng dụng gỗ chò chỉ trong sản xuất nội thất
Gỗ chò chỉ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Đồ nội thất: Gỗ chò chỉ có màu sắc đẹp và vân gỗ độc đáo, thường được sử dụng để làm nội thất như bàn ghế, tủ kệ, giường và các sản phẩm nội thất khác.
Vật liệu xây dựng: Gỗ chò chỉ được sử dụng để làm ván ép, sàn, cột và dầm trong các công trình xây dựng.
Chế tạo đồ gỗ: Gỗ chò chỉ được sử dụng để chế tạo các sản phẩm đồ gỗ như đồng hồ, đồ trang trí và các món đồ decor khác.
Công nghiệp thủy sản: Gỗ chò chỉ còn được sử dụng để làm những thứ như đế tàu, trụ bẫy hải sản và các sản phẩm thủy sản khác.
Trang trí nội thất: Gỗ chò chỉ có vẻ đẹp độc đáo và cấu trúc vân gỗ đẹp mắt nên được sử dụng để trang trí nội thất như tranh treo tường, khung ảnh, hộp đựng đồ và các sản phẩm trang trí khác.
Tóm lại, gỗ chò chỉ có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào độ cứng cao và vẻ đẹp độc đáo của nó.